|
|
|
12MV - 20MV - 15MV - 3MV - 16MV - 9MV - 13MV - 8MV | ||||||||||||
ĐB | 06194 | |||||||||||
Giải 1 | 41299 | |||||||||||
Giải 2 | 35133 39473 | |||||||||||
Giải 3 | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 | |||||||||||
Giải 4 | 7037 9260 2809 5294 | |||||||||||
Giải 5 | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 | |||||||||||
Giải 6 | 078 772 457 | |||||||||||
Giải 7 | 85 74 31 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0,9,7,0 |
3 | 3,7,1 |
4 | 3 |
5 | 9,7 |
6 | 4,0 |
7 | 3,8,8,2,4,9 |
8 | 0,5 |
9 | 9,4,0,5,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,6,9,2,8 | 0 |
3 | 1 |
7 | 2 |
3,7,4 | 3 |
6,9,7,9 | 4 |
9,8 | 5 |
6 | |
1,3,2,5 | 7 |
7,7 | 8 |
9,2,0,5,7 | 9 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
56
|
38
|
G7 |
732
|
448
|
830
|
G6 |
1117
7634
7790
|
5031
5368
4825
|
4906
6176
4204
|
G5 |
4935
|
1098
|
0661
|
G4 |
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
|
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
|
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
|
G3 |
74399
09773
|
33180
16851
|
86209
43689
|
G2 |
96499
|
93223
|
18800
|
G1 |
42246
|
66692
|
66422
|
ĐB |
187396
|
654868
|
747128
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | 6,4,9,0 |
1 | 7 | 7 | |
2 | 5,8,4,3 | 2,8 | |
3 | 6,2,4,5 | 1,4 | 8,0,2,0 |
4 | 6 | 8,4 | |
5 | 6 | 6,1 | |
6 | 3 | 8,8 | 1,5 |
7 | 2,1,3 | 3,3 | 6,5,8 |
8 | 0 | 0,9 | |
9 | 0,9,8,9,9,6 | 8,2 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
14
|
14
|
G7 |
073
|
179
|
800
|
G6 |
7729
6521
7771
|
7297
9646
6929
|
8084
4563
9297
|
G5 |
8618
|
0930
|
7860
|
G4 |
20104
62492
13155
79608
80867
87649
63220
|
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
|
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
|
G3 |
21742
26317
|
37010
48710
|
74008
09991
|
G2 |
78563
|
00570
|
97912
|
G1 |
77852
|
75948
|
74332
|
ĐB |
478056
|
980385
|
093109
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 8 | 0,8,9 |
1 | 8,7 | 4,7,0,0 | 4,2 |
2 | 9,1,0 | 9,7 | 7 |
3 | 0 | 2 | |
4 | 9,2 | 6,8 | 5 |
5 | 5,2,6 | 9 | |
6 | 7,3 | 7 | 3,0,5 |
7 | 3,1 | 9,9,0 | 6,7,9,7 |
8 | 6 | 6,5 | 4 |
9 | 2 | 7 | 7,1 |
13 | 15 | 23 | 29 | 31 | 34 |
Giá trị Jackpot: 32.791.181.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 32.791.181.500 | |
Giải nhất | 29 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.261 | 300.000 | |
Giải ba | 20.845 | 30.000 |
02 | 06 | 08 | 27 | 41 | 46 | 20 |
Giá trị Jackpot 1: 85.835.025.750 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.776.786.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 85.835.025.750 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.776.786.100 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 794 | 500.000 | |
Giải ba | 20.372 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 400 | 549 | 16 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 429 | 136 | 068 | 988 | 125 | 350N | ||||||||
Nhì | 147 | 701 | 327 | 100 | 210N | |||||||||
236 | 759 | 250 | ||||||||||||
Ba | 794 | 270 | 171 | 517 | 190 | 100N | ||||||||
183 | 932 | 056 | 996 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3436 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 793 | 515 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 515 | 793 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
225 | 773 | 809 | 377 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
857 | 554 | 451 | ||||||||||||
607 | 953 | 427 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
704 | 332 | 966 | 886 | |||||||||||
387 | 398 | 420 | 197 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!
Tư vấn soi cầu chuẩn xác - ngon bổ rẻ!